Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
phế phẩm


d. Sản phẩm không đúng quy cách, phẩm chất đã quy định. Giảm tỉ lệ phế phẩm. Hàng phế phẩm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.